--

ấn tượng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ấn tượng

+ noun  

  • Impression
    • bài diễn văn của ông ta đã gây ấn tượng mạnh mẽ đối với người nghe
      his speech made a strong impression on the audience
    • cuộc gặp gỡ để lại nhiều ấn tượng sâu sắc
      the meeting has left deep impressions
    • trường phái ấn tượng
      impressionism
    • nghệ sĩ phái ấn tượng
      impressionist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ấn tượng"
Lượt xem: 722